Kết quả Aris Thessaloniki vs Levadiakos, 21h30 ngày 03/11
Kết quả Aris Thessaloniki vs Levadiakos
Nhận định, Soi kèo Aris Thessaloniki vs Levadiakos, 21h30 ngày 3/11
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Levadiakos
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.44X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 1
1.03U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Levadiakos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Aris Thessaloniki vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
9'Magomed Shapi Suleymanov (Assist:Hugo Mallo Novegil)1-0
-
25'1-0Zini
-
30'1-1
Zini (Assist:Triantafyllos Tsapras)
-
33'Monchu2-1
-
38'2-1Guillermo Balzi
-
43'Fabiano Leismann2-1
-
46'Francisco Manuel Velez Jimenez2-1
-
57'2-1Panagiotis Symelidis
-
63'Lorenzo Moron Garcia3-1
-
85'Lindsay Rose3-1
-
87'3-1Panagiotis Liagas
-
90'Vladimir Darida Goal Disallowed3-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiLevadiakos
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt26
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
337Số đường chuyền501
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn11
-
-
7Ném biên18
-
-
6Thử thách11
-
-
29Long pass30
-
-
75Pha tấn công114
-
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs