Kết quả Aris Thessaloniki vs OFI Crete, 21h30 ngày 05/01
Kết quả Aris Thessaloniki vs OFI Crete
Nhận định, Soi kèo Aris Thessaloniki vs OFI Crete, 21h30 ngày 5/1
Đối đầu Aris Thessaloniki vs OFI Crete
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17
-
Aris Thessaloniki vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
28'0-0Vasilios Lambropoulos
-
32'Lorenzo Moron Garcia0-0
-
35'0-0Thiago Nuss
-
36'Jakub Brabec0-0
-
56'Fabiano Leismann0-0
-
58'0-1
Borja Gonzalez Tejada
-
62'Clayton Diandy0-1
-
71'0-2
Andrew Jung (Assist:Levan Shengelia)
-
79'Alvaro Jose Zamora Mata0-2
-
79'Alvaro Jose Zamora Mata Card changed0-2
-
90'Fabiano Leismann0-2
-
90'0-2Giannis Theodosoulakis
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiOFI Crete
-
12Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
474Số đường chuyền343
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên10
-
-
2Thử thách8
-
-
27Long pass24
-
-
113Pha tấn công77
-
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs