Kết quả Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio, 21h30 ngày 23/02
Kết quả Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.25
0.87U 2.25
0.801
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
13'Lorenzo Moron Garcia (Assist:Monchu)1-0
-
28'1-0Miguel Luís
-
30'Monchu2-0
-
49'Jakub Brabec2-0
-
56'2-0Georgios Liavas Card changed
-
58'2-0Sergio Diaz
-
61'2-1
Sergio Diaz (Assist:Andrews Tetteh)
-
90'2-1Christos Sielis
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
459Số đường chuyền324
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn7
-
-
15Ném biên9
-
-
6Thử thách2
-
-
33Long pass19
-
-
97Pha tấn công70
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs