Kết quả Asteras Tripolis vs OFI Crete, 22h30 ngày 04/11
Kết quả Asteras Tripolis vs OFI Crete
Nhận định, Soi kèo Asteras Tripolis vs OFI Crete, 22h30 ngày 4/11
Đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.81U 2.25
1.071
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Asteras Tripolis vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
12'0-0Vasilios Lambropoulos
-
38'0-0Ilias Chatzitheodoridis
-
43'0-0Eddie Salcedo
-
47'Diamantis Chouchoumis (Assist:Julian Bartolo)1-0
-
56'Federico Macheda (Assist:Xesc)2-0
-
67'Federico Macheda2-0
-
74'2-0Zisis Karachalios
-
75'Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe (Assist:Theofanis Tzandaris)3-0
-
90'Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe3-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisOFI Crete
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
295Số đường chuyền485
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
7Đánh chặn3
-
-
22Ném biên20
-
-
10Thử thách6
-
-
23Long pass26
-
-
66Pha tấn công105
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs