Kết quả Asteras Tripolis vs Olympiakos Piraeus, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Asteras Tripolis vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu Asteras Tripolis vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
Asteras Tripolis 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.801
6.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9
-
Asteras Tripolis vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
10'Nikolaos Kaltsas0-0
-
21'Evgeni Yablonski (Assist:Xesc)1-0
-
45'1-0Georgios Masouras
-
74'Julian Bartolo1-0
-
88'Diamantis Chouchoumis1-0
-
90'Federico Alvarez1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài20
-
-
9Sút Phạt13
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
213Số đường chuyền565
-
-
59%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị4
-
-
7Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
22Ném biên33
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách5
-
-
24Long pass42
-
-
52Pha tấn công145
-
-
27Tấn công nguy hiểm109
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs