Kết quả Kallithea vs OFI Crete, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.25X
3.132
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Kallithea vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
26'0-0Zisis Karachalios
-
28'0-1
Thiago Nuss (Assist:Athanasios Androutsos)
-
30'0-2
Eddie Salcedo
-
36'Triantafyllos Pasalidis0-2
-
43'0-3Miguel Alberto Mellado(OW)
-
47'0-3Kevin Lewis
-
59'0-3Jordan de Jesus Silva Diaz
-
60'Miguel Alberto Mellado1-3
-
90'1-3Athanasios Androutsos
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
KallitheaOFI Crete
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
421Số đường chuyền359
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn11
-
-
28Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
6Thử thách9
-
-
28Long pass22
-
-
104Pha tấn công56
-
-
56Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs