Kết quả Lamia vs Levadiakos, 23h00 ngày 10/02
Kết quả Lamia vs Levadiakos
Nhận định, Soi kèo PAS Lamia 1964 vs Levadiakos, 23h00 ngày 10/2
Đối đầu Lamia vs Levadiakos
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2
1.00U 2
0.861
3.00X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.74O 0.5
0.55U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Levadiakos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
Lamia vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
4'0-1
Ioannis Kosti (Assist:Alen Ozbolt)
-
6'Giannis Panagiotis Doiranlis0-1
-
16'0-2
Zini (Assist:Alen Ozbolt)
-
21'Nikolaos Gotzamanidis0-2
-
31'Carles Soria Grau0-2
-
42'0-2Ioannis Kosti
-
47'0-2Maximiliano Moreira Romero
-
53'Aaron Tshibola0-2
-
70'0-2Zini
-
80'Bilal Mazhar Abdelrahman0-2
-
84'0-2Triantafyllos Tsapras
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
LamiaLevadiakos
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
21Sút Phạt19
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
418Số đường chuyền328
-
-
77%Chuyền chính xác73%
-
-
19Phạm lỗi21
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn5
-
-
30Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách5
-
-
27Long pass22
-
-
107Pha tấn công85
-
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs