Kết quả Levadiakos vs Asteras Tripolis, 21h30 ngày 19/01
Kết quả Levadiakos vs Asteras Tripolis
Đối đầu Levadiakos vs Asteras Tripolis
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.17+0.25
0.73O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19
-
Levadiakos vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
-
35'Zini1-0
-
37'Zini1-0
-
45'1-0Eder Gonzalez
-
67'Giannis Gianniotas Goal Disallowed1-0
-
76'1-1
Nikolaos Kaltsas (Assist:Julian Bartolo)
-
78'1-1Ruben Garcia Canales
-
81'1-1Pepe Castano
-
90'1-1Federico Macheda
-
90'1-2
Federico Macheda
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
-
LevadiakosAsteras Tripolis
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
22Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
414Số đường chuyền419
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi22
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên22
-
-
4Thử thách8
-
-
20Long pass22
-
-
87Pha tấn công77
-
-
34Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs