Kết quả Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
-
Levadiakos 7 11Panaitolikos Agrinio 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
19'Zini (Assist:Panagiotis Symelidis)1-0
-
31'Ioannis Kosti1-0
-
31'1-0Facundo Perez
-
44'1-0Michalis Bakakis
-
57'Rodrigo Erramuspe1-0
-
59'Panagiotis-Marios Vichos1-0
-
59'1-0Miguel Luís
-
68'1-0Miguel Luís
-
74'Guillermo Balzi1-0
-
80'Panagiotis Symelidis1-0
-
84'1-1Andrija Majdevac
-
87'Rodrigo Erramuspe1-1
-
88'1-1Andrija Majdevac
-
90'Paschalis Kassos1-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
16Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
350Số đường chuyền465
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn6
-
-
25Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
13Long pass21
-
-
96Pha tấn công96
-
-
41Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs