Kết quả Levadiakos vs Panserraikos, 20h00 ngày 05/01
Kết quả Levadiakos vs Panserraikos
Nhận định, Soi kèo Levadiakos F.C vs Panserraikos F.C, 20h00 ngày 5/1
Đối đầu Levadiakos vs Panserraikos
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
-
Levadiakos 4 11Panserraikos 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.12X
3.552
3.05Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17
-
Levadiakos vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
17'Panagiotis-Marios Vichos0-0
-
22'0-0Aristotelis Karasalidis
-
48'0-0Zisis Chatzistravos
-
74'Georgios Katris0-0
-
76'Ioannis Kosti0-0
-
77'0-0Jeremy Gelin
-
83'Giannis Gianniotas (Assist:Panagiotis-Marios Vichos)1-0
-
85'Zini1-0
-
90'Ioannis Kosti1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
LevadiakosPanserraikos
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
395Số đường chuyền413
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn1
-
-
31Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách10
-
-
23Long pass20
-
-
106Pha tấn công87
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs