Kết quả OFI Crete vs PAOK Saloniki, 01h00 ngày 09/02
Kết quả OFI Crete vs PAOK Saloniki
Đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.971
4.20X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
OFI Crete vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
2'0-1
Mbwana Samatta
-
5'0-1Shola Shoretire
-
8'0-2
Dimitrios Pelkas
-
12'Levan Shengelia0-2
-
30'0-3
Stefan Schwab
-
43'0-3Giannis Michailidis
-
44'Mateusz Wieteska Goal Disallowed0-3
-
45'Taxiarhis Fountas0-3
-
58'0-4
Giannis Michailidis
-
67'0-5
Mbwana Samatta (Assist:Dimitrios Pelkas)
-
88'0-5Mateusz Wieteska
-
90'Eddie Salcedo0-5
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
OFI CretePAOK Saloniki
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
361Số đường chuyền614
-
-
82%Chuyền chính xác92%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
7Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn8
-
-
11Ném biên12
-
-
7Thử thách7
-
-
24Long pass36
-
-
39Pha tấn công124
-
-
27Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs