Kết quả OFI Crete vs Volos NFC, 23h00 ngày 23/12
Kết quả OFI Crete vs Volos NFC
Nhận định, Soi kèo OFI Crete vs Volos, 23h00 ngày 23/12
Đối đầu OFI Crete vs Volos NFC
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202423:00
-
OFI Crete 64Volos NFC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.00X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
OFI Crete vs Volos NFC: Diễn biến chính
-
15'0-0Lucas Villafanez
-
15'0-0Maximiliano Gabriel Comba Card changed
-
26'Taxiarhis Fountas0-0
-
33'Taxiarhis Fountas (Assist:Borja Gonzalez Tejada)1-0
-
41'Alexis Kalogeropoulos(OW)2-0
-
45'Jordan de Jesus Silva Diaz2-0
-
55'Ilias Chatzitheodoridis2-0
-
64'Thiago Nuss (Assist:Levan Shengelia)3-0
-
65'3-0Alexis Kalogeropoulos
-
68'Andrew Jung3-0
-
70'3-0Junior Leandro Mendieta
-
70'Marko Bakic3-0
-
71'3-0Nemanja Glavcic
-
76'3-0Georgios Mygas
-
90'Giannis Theodosoulakis3-0
-
90'Giannis Theodosoulakis (Assist:Andrew Jung)4-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Volos NFC: Số liệu thống kê
-
OFI CreteVolos NFC
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút1
-
-
9Sút Phạt24
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
558Số đường chuyền265
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn6
-
-
18Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách6
-
-
25Long pass16
-
-
122Pha tấn công56
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs