Kết quả Olympiakos Piraeus vs Levadiakos, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Levadiakos
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Levadiakos
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Levadiakos 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.05O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.17X
7.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Levadiakos
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 8
-
Olympiakos Piraeus vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
4'Chiquinho (Assist:Kristoffer Velde)1-0
-
4'Chiquinho Goal awarded1-0
-
9'Francisco Ortega1-0
-
21'Ayoub El Kaabi2-0
-
24'2-0Kyriakos Papadopoulos
-
30'2-0Fabricio Pedrozo
-
45'2-1Alen Ozbolt
-
49'2-1Enis Cokaj
-
57'2-2Giannis Gianniotas (Assist:Fabricio Pedrozo)
-
65'2-2Triantafyllos Tsapras
-
70'2-2Georgios Katris
-
87'2-2Zini
-
90'2-2David Grof
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusLevadiakos
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
449Số đường chuyền317
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn7
-
-
28Ném biên12
-
-
6Thử thách15
-
-
31Long pass18
-
-
119Pha tấn công75
-
-
68Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs