Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki
Đối đầu Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Aris Thessaloniki 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.08-0.25
0.80O 2
0.79U 2
1.071
3.75X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.16O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
-
17'Epaminondas Pantelakis (Assist:Giannis Bouzoukis)1-0
-
41'1-1Manu Garcia (Assist:Jose Adoni Cifuentes Charcopa)
-
45'Pedro Silva Torrejon Goal Disallowed1-1
-
48'Facundo Perez1-1
-
62'1-1Manu Garcia Goal Disallowed
-
64'Georgios Liavas1-1
-
64'1-1Monchu
-
77'1-1Lindsay Rose
-
83'Filip Sidklev Goal Disallowed1-1
-
90'Christos Belevonis (Assist:Nikola Stulic)2-1
-
90'2-1Juan Carlos Perez Lopez
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
-
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt18
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
352Số đường chuyền538
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách10
-
-
25Long pass19
-
-
69Pha tấn công105
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs