Kết quả Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki, 00h00 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15

  • Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính

  • 17'
    Michalis Bakakis
    0-0
  • 23'
    Andrija Majdevac
    0-0
  • 36'
    0-0
    Tomasz Kedziora
  • 37'
    Stajic N.
    0-0
  • 77'
    0-0
    Giannis Konstantelias
  • 78'
    Sebastian Lomonaco
    0-0
  • 87'
    0-1
    goal Mohamed Mady Camara
  • 90'
    Epaminondas Pantelakis
    0-1
  • 90'
    0-1
    Mohamed Mady Camara
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    PAOK Saloniki
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 41
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 24 16 6 2 43 16 27 54 T H T H T T
2 AEK Athens 24 16 4 4 44 15 29 52 B T T T T T
3 Panathinaikos 24 13 7 4 28 21 7 46 T H T B T B
4 PAOK Saloniki 24 13 4 7 48 24 24 43 H T B T T B
5 Aris Thessaloniki 24 12 4 8 30 27 3 40 H T T T B T
6 Asteras Tripolis 24 10 5 9 26 25 1 35 T T T H B B
7 OFI Crete 24 9 6 9 34 37 -3 33 B T B B T T
8 Panaitolikos Agrinio 24 9 5 10 20 20 0 32 T B B T T B
9 Atromitos Athens 24 9 4 11 29 30 -1 31 B T T B B T
10 Levadiakos 24 6 9 9 29 32 -3 27 B B B T T T
11 Panserraikos 24 6 4 14 26 45 -19 22 T B H B B B
12 Volos NFC 24 6 3 15 19 40 -21 21 B B H B B B
13 Kallithea 24 3 9 12 21 37 -16 18 T B B T B B
14 Lamia 24 2 6 16 13 41 -28 12 B B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs