Kết quả Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki, 00h00 ngày 16/12
Kết quả Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki
Đối đầu Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.06-1
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.911
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.02O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
17'Michalis Bakakis0-0
-
23'Andrija Majdevac0-0
-
36'0-0Tomasz Kedziora
-
37'Stajic N.0-0
-
77'0-0Giannis Konstantelias
-
78'Sebastian Lomonaco0-0
-
87'0-1
Mohamed Mady Camara
-
90'Epaminondas Pantelakis0-1
-
90'0-1Mohamed Mady Camara
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
346Số đường chuyền509
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
7Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
15Ném biên21
-
-
8Thử thách7
-
-
41Long pass25
-
-
76Pha tấn công116
-
-
23Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs