Kết quả Panathinaikos vs Lamia, 00h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11

  • Panathinaikos vs Lamia: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Georgios Kornezos
  • 21'
    0-0
    Gustavo Furtado
  • 24'
    Bart Schenkeveld
    0-0
  • 45'
    0-0
    Georgios Saramantas
  • 50'
    0-0
    Vedad Radonja
  • 72'
    Azzedine Ounahi
    0-0
  • 72'
    0-0
    Artem Bykov
  • 73'
    Anastasios Bakasetas goal 
    1-0
  • 90'
    Adam Gnezda Cerin
    1-0
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panathinaikos vs Lamia: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    Lamia
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 21 14 5 2 36 14 22 47 T T T T H T
2 AEK Athens 21 13 4 4 34 14 20 43 H T T B T T
3 Panathinaikos 21 12 7 2 25 15 10 43 T T H T H T
4 PAOK Saloniki 21 11 4 6 35 22 13 37 T B B H T B
5 Aris Thessaloniki 21 10 4 7 25 22 3 34 B B B H T T
6 Asteras Tripolis 20 9 4 7 23 19 4 31 B T T T T T
7 Atromitos Athens 21 8 4 9 26 26 0 28 B B T B T T
8 OFI Crete 21 7 6 8 29 30 -1 27 T T H B T B
9 Panaitolikos Agrinio 21 7 5 9 16 18 -2 26 H B B T B B
10 Panserraikos 21 6 4 11 26 35 -9 22 H B H T B H
11 Volos NFC 21 6 3 12 17 35 -18 21 B B T B B H
12 Levadiakos 21 3 9 9 21 30 -9 18 H T H B B B
13 Kallithea 21 2 9 10 18 31 -13 15 B T B T B B
14 Lamia 20 1 6 13 10 30 -20 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs