Kết quả Panserraikos vs Atromitos Athens, 23h45 ngày 09/11
Kết quả Panserraikos vs Atromitos Athens
Đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:45
-
Panserraikos 42Atromitos Athens 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 2.25
0.76U 2.25
0.911
2.80X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Atromitos Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
Panserraikos vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
-
8'0-1Makana Baku (Assist:Amr Warda)
-
11'0-1Ismahila Ouedraogo
-
13'0-2Mattheos Mountes
-
19'Jefte Betancor Sanchez1-2
-
20'1-2Denzel Jubitana
-
25'1-3Denzel Jubitana
-
27'Mathias Tomas1-3
-
55'Aristotelis Karasalidis1-3
-
64'Jefte Betancor Sanchez (Assist:Mohamed Fares)2-3
-
73'Milos Deletic2-3
-
78'Mohamed Fares2-3
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
-
PanserraikosAtromitos Athens
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt22
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
485Số đường chuyền297
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
21Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn7
-
-
21Ném biên20
-
-
8Thử thách8
-
-
28Long pass19
-
-
101Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
9 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs