Kết quả Panserraikos vs Kallithea, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Panserraikos vs Kallithea
Đối đầu Panserraikos vs Kallithea
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.01O 1
1.16U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 25
-
Panserraikos vs Kallithea: Diễn biến chính
-
21'Juan Juan Salazar (Assist:Jefte Betancor Sanchez)1-0
-
36'1-0Nicolas Isimat Mirin
-
59'1-0Alessandro Mercati
-
63'1-0Migouel Alfarela
-
72'1-0Migouel Alfarela
-
72'1-1
Migouel Alfarela
-
85'1-1Triantafyllos Pasalidis
-
85'1-1Triantafyllos Pasalidis
-
88'Zisis Chatzistravos1-1
-
90'Jefte Betancor Sanchez1-1
-
90'Panagiotis Deligiannidis1-1
-
90'Jefte Betancor Sanchez (Assist:Milos Deletic)2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
PanserraikosKallithea
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
365Số đường chuyền398
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
17Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách6
-
-
21Long pass29
-
-
75Pha tấn công88
-
-
48Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs