Kết quả Panserraikos vs Lamia, 23h00 ngày 20/01
Kết quả Panserraikos vs Lamia
Nhận định, Soi kèo Panserraikos vs PAS Lamia, 23h00 ngày 20/1
Đối đầu Panserraikos vs Lamia
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202523:00
-
Panserraikos 22Lamia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 2.25
1.12U 2.25
0.751
1.91X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19
-
Panserraikos vs Lamia: Diễn biến chính
-
22'Jason Alan Davidson (Assist:Angelos Liasos)1-0
-
43'1-0Andres Chavez
-
49'1-0Georgios Saramantas
-
61'Jefte Betancor Sanchez (Assist:Emil Bergstrom)2-0
-
76'2-0Antonis Dentakis
-
82'Angelos Liasos2-0
-
86'Marios Sofianos2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Lamia: Số liệu thống kê
-
PanserraikosLamia
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt19
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
538Số đường chuyền328
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách15
-
-
142Pha tấn công69
-
-
38Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs