Kết quả PAOK Saloniki vs Levadiakos, 00h30 ngày 27/01
Kết quả PAOK Saloniki vs Levadiakos
Đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.84O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.25X
5.252
9.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.93O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Levadiakos
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 20
-
PAOK Saloniki vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
6'0-0Enis Cokaj
-
36'0-0Joel Abu Hanna
-
59'Tomasz Kedziora Goal Disallowed0-0
-
82'Mohamed Mady Camara (Assist:Kiril Despodov)1-0
-
90'1-0Ioannis Kosti
-
90'1-0Alen Ozbolt
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiLevadiakos
-
10Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
551Số đường chuyền251
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
28Ném biên24
-
-
7Thử thách11
-
-
48Long pass15
-
-
139Pha tấn công48
-
-
89Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs