Kết quả PAOK Saloniki vs OFI Crete, 02h00 ngày 28/10
Kết quả PAOK Saloniki vs OFI Crete
Đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202402:00
-
PAOK Saloniki 41OFI Crete 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.08+1.75
0.80O 3
0.91U 3
0.951
1.29X
5.252
12.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.89O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs OFI Crete
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9
-
PAOK Saloniki vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
24'0-0Nikolaos Marinakis
-
35'Kiril Despodov1-0
-
36'1-0Filip Bainovic
-
42'Giannis Konstantelias1-0
-
48'Tarik Tissoudali Goal Disallowed1-0
-
58'Jonathan Castro Otto, Jonny1-0
-
77'1-1Taxiarhis Fountas (Assist:Eddie Salcedo)
-
78'Jonathan Gomez1-1
-
79'1-2Eddie Salcedo
-
88'Mohamed Mady Camara1-2
-
88'1-2Vasilios Lambropoulos
-
90'1-2Marko Bakic
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiOFI Crete
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
25Sút Phạt21
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
444Số đường chuyền315
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị7
-
-
3Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn9
-
-
18Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách8
-
-
30Long pass19
-
-
111Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs