Kết quả Volos NFC vs Aris Thessaloniki, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Volos NFC vs Aris Thessaloniki
Đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.30X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 25
-
Volos NFC vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
-
32'Georgios Mygas0-0
-
56'0-0Giannis Fetfatzidis Goal Disallowed
-
59'0-0Jose Adoni Cifuentes Charcopa
-
63'0-0Lorenzo Moron Garcia
-
66'0-1
Lorenzo Moron Garcia
-
71'Hjortur Hermannsson (Assist:Lazaros Lamprou)1-1
-
74'1-1Jakub Brabec
-
90'Daniel Sundgren1-1
-
90'Pedro Perez Conde1-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
-
Volos NFCAris Thessaloniki
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
327Số đường chuyền407
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn9
-
-
15Ném biên17
-
-
7Thử thách10
-
-
26Long pass19
-
-
74Pha tấn công103
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs