Kết quả Volos NFC vs Levadiakos, 01h00 ngày 23/02
Kết quả Volos NFC vs Levadiakos
Đối đầu Volos NFC vs Levadiakos
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.25
0.84U 2.25
0.831
2.15X
3.152
3.25Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Levadiakos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Volos NFC vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
14'0-0Rodrigo Erramuspe
-
20'Lazaros Lamprou (Assist:Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi)1-0
-
32'Simon Skrabb1-0
-
35'Georgios Mygas1-0
-
42'Mark Koszta1-0
-
49'Alexis Kalogeropoulos1-0
-
55'1-0Triantafyllos Tsapras
-
59'Hjortur Hermannsson1-0
-
81'1-1
Benjamin Verbic (Assist:Triantafyllos Tsapras)
-
90'1-2
Fabricio Pedrozo (Assist:Benjamin Verbic)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
Volos NFCLevadiakos
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
296Số đường chuyền524
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn10
-
-
21Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách4
-
-
22Long pass18
-
-
101Pha tấn công120
-
-
33Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs