Kết quả OFI Crete vs Atromitos Athens, 23h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 2

  • OFI Crete vs Atromitos Athens: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Nikolaos Athanasiou
  • 9'
    Borja Gonzalez Tejada goal 
    1-0
  • 30'
    Marko Bakic
    1-0
  • 42'
    Zisis Karachalios
    1-0
  • 43'
    Matheus Simonete Bressaneli
    1-0
  • 44'
    1-0
    Joeliton Lima Santos, Mansur
  • 54'
    Vasilios Lambropoulos
    1-0
  • 56'
    Aaron Leya Iseka
    1-0
  • 88'
    1-0
    Georgios Vrakas
  • 90'
    Nikolaos Marinakis
    1-0
  • 90'
    1-0
    Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
  • 90'
    1-0
    Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
  • 90'
    1-0
    Joeliton Lima Santos, Mansur
  • 90'
    Aaron Leya Iseka
    1-0
  • 90'
    Luis Felipe Gallegos
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Dimitrios Kaloskamis
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • OFI Crete vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê

  • OFI Crete
    Atromitos Athens
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 8
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 274
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •