Kết quả Panserraikos vs Levadiakos, 20h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 4

  • Panserraikos vs Levadiakos: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Enis Cokaj
  • 18'
    0-0
    Kevin Yoke
  • 24'
    Mathias Tomas
    0-0
  • 27'
    Juan Juan Salazar (Assist:Mathias Tomas) goal 
    1-0
  • 38'
    Mohamed Fares
    1-0
  • 44'
    Enis Cokaj(OW)
    2-0
  • 46'
    Pashalis Staikos
    2-0
  • 55'
    2-1
    goal Guillermo Balzi (Assist:Fabricio Pedrozo)
  • 64'
    Athanasios Koutsogoulas
    2-1
  • 65'
    Milos Deletic
    2-1
  • 66'
    Jason Alan Davidson
    2-1
  • 66'
    2-1
    Maximiliano Moreira Romero
  • 75'
    2-2
    goal Jose Rafael Romo Perez (Assist:Guillermo Balzi)
  • 79'
    2-2
    Maximiliano Moreira Romero
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panserraikos vs Levadiakos: Số liệu thống kê

  • Panserraikos
    Levadiakos
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 18
    Long pass
    18
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •