Kết quả Grotta (w) vs UMF Sindri Hofn (w), 20h00 ngày 06/03
Kết quả Grotta Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Đối đầu Grotta Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Phong độ UMF Sindri Hofn Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/03/202220:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2022 » vòng Groups C
-
Grotta Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: Diễn biến chính
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: Số liệu thống kê
-
Grotta NữUMF Sindri Hofn Nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2022
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grotta (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 12 |
2 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 |
4 | IR Reykjavik (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
5 | SR Reykjavik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | KA Asvellir Woman | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 4 | 20 | 16 |
2 | HK Kopavogur (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 16 |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 15 |
4 | Grindavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 | -4 | 9 |
5 | Augnablik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 |
6 | Haukar (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 21 | -10 | 5 |
7 | Fjolnir (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 17 | -10 | 5 |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 24 | -21 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 6 |
4 | KR Reykjavik (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 |
5 | UMF Selfoss (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 4 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 15 | -11 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland