Kết quả Fjolnir (w) vs UMF Sindri Hofn (w), 00h00 ngày 02/04
Kết quả Fjolnir Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Đối đầu Fjolnir Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Phong độ Fjolnir Nữ gần đây
Phong độ UMF Sindri Hofn Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/04/202300:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023 » vòng Groups C
-
Fjolnir Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: Diễn biến chính
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: Số liệu thống kê
-
Fjolnir NữUMF Sindri Hofn Nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 9 |
2 | Fjolnir (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 9 |
3 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 6 |
4 | Hamar Hveragerdi (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | IH Hafnarfjordur (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 8 | 18 | 19 |
2 | HK Kopavogur (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 18 |
3 | Grotta (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 13 |
4 | Fylkir (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 10 |
5 | Augnablik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 |
6 | Grindavik (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 15 | 27 | -12 | 6 |
7 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 27 | -26 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 15 |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 12 |
3 | Valur (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 9 |
4 | UMF Selfoss (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 20 | -9 | 6 |
5 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 30 | -27 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland