Kết quả IA Akranes (w) vs UMF Sindri Hofn (w), 01h00 ngày 06/04
Kết quả IA Akranes Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ UMF Sindri Hofn Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/04/202301:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IA Akranes Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023 » vòng Groups C
-
IA Akranes Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: Diễn biến chính
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IA Akranes Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: Số liệu thống kê
-
IA Akranes NữUMF Sindri Hofn Nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 9 |
2 | Fjolnir (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 9 |
3 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 6 |
4 | Hamar Hveragerdi (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | IH Hafnarfjordur (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 8 | 18 | 19 |
2 | HK Kopavogur (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 8 | 16 | 18 |
3 | Grotta (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 13 |
4 | Fylkir (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 10 |
5 | Augnablik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 |
6 | Grindavik (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 15 | 27 | -12 | 6 |
7 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 27 | -26 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 15 |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 12 |
3 | Valur (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 9 |
4 | UMF Selfoss (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 20 | -9 | 6 |
5 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 30 | -27 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland