Kết quả Afturelding Nữ vs Grindavik Nữ, 02h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024 » vòng Groups B

  • Afturelding Nữ vs Grindavik Nữ: Diễn biến chính

  • BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Afturelding Nữ vs Grindavik Nữ: Số liệu thống kê

  • Afturelding Nữ
    Grindavik Nữ
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Haukar (W) 3 2 1 0 11 8 3 7
2 Fjolnir (W) 3 2 0 1 9 5 4 6
3 Alftanes (W) 4 1 2 1 8 10 -2 5
4 KH Hlidarendi (W) 4 1 1 2 8 8 0 4
5 Smari (W) 2 0 0 2 2 7 -5 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Afturelding (W) 7 4 2 1 22 7 15 14
2 Grindavik (W) 6 3 2 1 16 14 2 11
3 IA Akranes (W) 7 2 4 1 12 10 2 10
4 HK Kopavogur (W) 7 3 1 3 11 10 1 10
5 Fjardab Hottur Leiknir (W) 7 2 2 3 12 17 -5 8
6 Fram Reykjavik (W) 6 2 1 3 13 17 -4 7
7 IR Reykjavik (W) 6 2 0 4 9 15 -6 6
8 Grotta (W) 6 1 2 3 7 12 -5 5

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Valur (W) 5 5 0 0 19 3 16 15
2 Breidablik (W) 5 4 0 1 14 5 9 12
3 Fylkir (W) 5 2 1 2 13 16 -3 7
4 Tindastoll Neisti (W) 4 1 1 2 6 8 -2 4
5 Keflavik (W) 4 1 0 3 5 10 -5 3
6 UMF Selfoss (W) 5 0 0 5 3 18 -15 0