Kết quả IH Hafnarfjordur Nữ vs KH Hlidarendi Nữ, 02h00 ngày 08/03
Kết quả IH Hafnarfjordur Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
Đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
Phong độ IH Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ KH Hlidarendi Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IH Hafnarfjordur Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups C
-
IH Hafnarfjordur Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: Diễn biến chính
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IH Hafnarfjordur Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: Số liệu thống kê
-
IH Hafnarfjordur NữKH Hlidarendi Nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
3 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
4 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 11 | 15 | -4 | 3 |
7 | Grotta (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
8 | Afturelding (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 10 |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 9 |
3 | Valur (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 9 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland