Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs IBV Vestmannaeyjar, 00h30 ngày 14/06
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.94O 3.5
0.92U 3.5
0.921
3.50X
4.002
1.70Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.88O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs IBV Vestmannaeyjar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 7
-
Grotta Seltjarnarnes vs IBV Vestmannaeyjar: Diễn biến chính
-
21'0-1Jon Ingason
-
23'Damian Timan0-1
-
45'0-2Vicente Valor (Assist:Arnar Breki Gunnarsson)
-
70'0-2Alex Freyr Hilmarsson
-
77'0-3Hermann Ragnarsson
-
81'0-3Eidur Atli Runarsson
-
87'Tareq Shihab0-3
-
89'0-3Hermann Ragnarsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs IBV Vestmannaeyjar: Số liệu thống kê
-
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
-
5Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
24Pha tấn công20
-
-
14Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland