Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs UMF Njardvik, 02h15 ngày 20/06
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs UMF Njardvik
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs UMF Njardvik
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.98O 3.25
0.83U 3.25
1.031
2.70X
3.702
2.10Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs UMF Njardvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 8
-
Grotta Seltjarnarnes vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
-
51'0-1
Kenneth Hogg
-
53'Arnar Daniel Adalsteinsson1-1
-
55'1-2
Dominik Radic
-
72'1-3
Dominik Radic
-
86'1-3Dominik Radic
-
90'Slavi Miroslavov Kosov(OW)2-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
-
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
76Pha tấn công93
-
-
53Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland