Kết quả UMF Njardvik vs Afturelding, 02h15 ngày 01/07
Kết quả UMF Njardvik vs Afturelding
Đối đầu UMF Njardvik vs Afturelding
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202402:15
-
UMF Njardvik 4 22Afturelding 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 3.25
0.82U 3.25
1.001
2.05X
3.752
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Njardvik vs Afturelding
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 10
-
UMF Njardvik vs Afturelding: Diễn biến chính
-
4'0-1Hrannar Snær Magnússon
-
16'0-2Elmar Kari Enesson Cogic
-
35'Jonsson Tomas1-2
-
71'Oumar Diouck2-2
-
77'2-3Aron Johannsson
-
82'2-4Elmar Kari Enesson Cogic
-
87'2-5Sævar Atli Hugason
-
90'Erlendur Guðnaso2-5
-
90'Joao Ananias Jordao Junior2-5
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Njardvik vs Afturelding: Số liệu thống kê
-
UMF NjardvikAfturelding
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
94Pha tấn công80
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland