Kết quả Grindavik vs Keflavik, 02h15 ngày 01/06
Kết quả Grindavik vs Keflavik
Đối đầu Grindavik vs Keflavik
Phong độ Grindavik gần đây
Phong độ Keflavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 3.25
0.88U 3.25
0.941
2.63X
3.702
2.20Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grindavik vs Keflavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 5
-
Grindavik vs Keflavik: Diễn biến chính
-
18'0-1
Stefan Jon Fridrikson (Assist:Valur Thor Hakonarson)
-
34'Quee Kwame (Assist:Matevz Turkus)1-1
-
45'1-2Ingolfur Havardarson(OW)
-
52'Matevz Turkus1-2
-
85'1-2Gunnlaugur Fannar Gudmundsson
-
86'Dagur Ingi Hammer Gunnarsson2-2
-
88'2-2Nacho Heras
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grindavik vs Keflavik: Số liệu thống kê
-
GrindavikKeflavik
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài16
-
-
119Pha tấn công120
-
-
48Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | H T B T T H |
2 | Fjolnir | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B T |
3 | Grindavik | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T B |
5 | IR Reykjavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B H B T T |
6 | Keflavik | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 11 | H H T H H H |
7 | Afturelding | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | H T T T B B |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 18 | -4 | 10 | T H H B B B |
9 | Thor Akureyri | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H B B B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B B T T |
11 | Dalvik Reynir | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 7 | H H B H B B |
12 | Throttur Reykjavik | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland