Kết quả IR Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar, 00h30 ngày 08/06
Kết quả IR Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu IR Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202400:30
-
IR Reykjavik 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.951
5.00X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.06O 1.5
1.12U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IR Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 6
-
IR Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar: Diễn biến chính
-
1'0-1Oliver Heidarsson (Assist:Sverrir Pall Hjaltested)
-
8'Bragi Bjarkason1-1
-
25'Jordian Farahani1-1
-
38'1-1Tomas Bent Magnusson
-
40'Saethor Ivan Vidarsson (Assist:Agust Kristinsson)2-1
-
51'2-2Sverrir Pall Hjaltested (Assist:Vicente Valor)
-
59'2-2Oliver Heidarsson
-
76'2-2Rasmus Christiansen
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IR Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar: Số liệu thống kê
-
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài13
-
-
92Pha tấn công112
-
-
32Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | H T B T T H |
2 | Fjolnir | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B T |
3 | Grindavik | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T B |
5 | IR Reykjavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B H B T T |
6 | Keflavik | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 11 | H H T H H H |
7 | Afturelding | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | H T T T B B |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 18 | -4 | 10 | T H H B B B |
9 | Thor Akureyri | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H B B B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B B T T |
11 | Dalvik Reynir | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 7 | H H B H B B |
12 | Throttur Reykjavik | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland