Kết quả Kordrengir vs Fjolnir, 02h15 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Iceland 2023 » vòng 1

  • Kordrengir vs Fjolnir: Diễn biến chính

  • 90'
    0-1
    goal 
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Kordrengir vs Fjolnir: Số liệu thống kê

  • Kordrengir
    Fjolnir
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjolnir 11 7 3 1 21 12 9 24 T T B T T H
2 UMF Njardvik 11 6 2 3 22 15 7 20 B T T H B B
3 IBV Vestmannaeyjar 10 4 4 2 22 13 9 16 H H T T B T
4 Grindavik 10 4 4 2 18 14 4 16 H T T T B T
5 IR Reykjavik 11 4 4 3 16 17 -1 16 H B T T H T
6 Afturelding 11 4 2 5 16 22 -6 14 T T B B T B
7 Thor Akureyri 10 3 4 3 16 16 0 13 B B B T H T
8 Keflavik 11 2 6 3 14 13 1 12 T H H H B H
9 Leiknir Reykjavik 10 4 0 6 13 18 -5 12 B B B T T T
10 Grotta Seltjarnarnes 11 2 4 5 17 26 -9 10 H B B B B B
11 Throttur Reykjavik 10 2 3 5 14 16 -2 9 T H B H B T
12 Dalvik Reynir 10 1 4 5 11 18 -7 7 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation