Kết quả HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ, 02h00 ngày 28/02
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.88O 4
0.95U 4
0.851
1.66X
4.302
3.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.85O 2.25
0.73U 2.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B
-
HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
2'1-0
-
19'2-0
-
34'3-0
-
44'4-0
-
75'4-1
-
76'4-1
-
87'4-2
-
90'4-2
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogur Nữ vs KR Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
119Pha tấn công142
-
-
65Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
3 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
4 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
6 | KR Reykjavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 11 | 15 | -4 | 3 |
7 | Grotta (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
8 | Afturelding (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 10 |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 9 |
3 | Valur (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 9 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland