Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 09/05
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Trottur Reykjavik Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/05/202401:00
-
Hafnarfjordur Nữ 5 11Trottur Reykjavik Nữ 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 3
0.94U 3
0.881
2.75X
3.202
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iceland nữ 2024 » vòng 4
-
Hafnarfjordur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
15'Linnet J.0-0
-
31'Hauksdottir A.0-0
-
62'Benediktsdottir H.0-0
-
66'0-0Kristjansdottir L.
-
68'Gudlaugsdottir A.0-0
-
68'0-0Swift M.
-
89'Hauksdottir A.0-0
-
90'Woodard B. L.1-0
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
Hafnarfjordur NữTrottur Reykjavik Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
58Pha tấn công47
-
-
38Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 4 | 24 | 30 | T T T B T T |
2 | Valur (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 31 | 11 | 20 | 27 | T B T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 12 | 14 | 21 | T T B T T B |
4 | Hafnarfjordur (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H T T B T |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 19 | -3 | 16 | H B H T T H |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | T B B B B T |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T B T T |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H T B B |
9 | Fylkir (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B B B B B H |
10 | Keflavik (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | T T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland