Kết quả Valur Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Valur Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
Đối đầu Valur Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
Phong độ Valur Nữ gần đây
Phong độ Vikingur Reykjavik Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.82+2
1.00O 3.75
0.91U 3.75
0.911
1.12X
7.002
13.00Hiệp 1-1
1.07+1
0.77O 1.5
0.80U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valur Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Iceland nữ 2024 » vòng 3
-
Valur Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Hoskuldsdottir H.
-
12'Ingadottir J. (Assist:Amanda Andradottir)1-1
-
36'1-1Sveinsdottir B.
-
45'Amanda Andradottir2-1
-
53'Agustsdottir B.2-1
-
55'Cousins K.3-1
-
61'Ingadottir J.4-1
-
73'Atladottir N.5-1
-
83'Tryggvadottir I. (Assist:Amanda Andradottir)6-1
-
90'6-2
Bjorgvinsdottir S.
-
90'Atladottir N.6-2
-
90'Jonsdottir Borunn R. (Assist:Amanda Andradottir)7-2
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Valur Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
Valur NữVikingur Reykjavik Nữ
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
77Pha tấn công62
-
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 4 | 24 | 30 | T T T B T T |
2 | Valur (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 11 | 21 | 30 | B T T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 26 | 13 | 13 | 21 | T B T T B B |
4 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | H T T B T T |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 19 | -3 | 16 | H B H T T H |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | T B B B B T |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T B T T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H T B B |
9 | Fylkir (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B B B B B H |
10 | Keflavik (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | T T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland