Đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding, 02h15 ngày 05/7
Kết quả IR Reykjavik vs Afturelding
Đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IR Reykjavik vs Afturelding
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding trước đây
-
24/09/2016IR Reykjavik3 - 1Afturelding2 - 1W
-
15/07/2016Afturelding0 - 2IR Reykjavik0 - 1W
-
29/08/2015IR Reykjavik1 - 4Afturelding0 - 3L
-
23/06/2015Afturelding0 - 0IR Reykjavik0 - 0D
-
06/09/2014Afturelding1 - 2IR Reykjavik0 - 1W
-
04/07/2014IR Reykjavik2 - 1Afturelding0 - 0W
-
09/08/2013IR Reykjavik1 - 2Afturelding1 - 1L
-
01/06/2013Afturelding1 - 2IR Reykjavik0 - 1W
-
29/05/2014Afturelding1 - 1IR Reykjavik1 - 0D
-
19/08/2009Afturelding3 - 3IR Reykjavik3 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Afturelding: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
IR Reykjavik (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik và Afturelding trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland