Đối đầu Afturelding Nữ vs Grotta Nữ, 02h15 ngày 20/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Afturelding Nữ vs Grotta Nữ

  • Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/7/2024 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs Grotta Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Afturelding Nữ vs Grotta Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs Grotta Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs Grotta Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 7 5 1 1
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 1 0 0
ICE WC 1 0 1 0
Germany Oberliga NOFV 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs Grotta Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Afturelding Nữ (sân nhà) 5 3 1 1
Afturelding Nữ (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding Nữ thắng
Bại: là số trận Afturelding Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding NữGrotta Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 10 8 1 1 37 17 20 25 T T T T T T
2 Afturelding (W) 10 6 1 3 16 11 5 19 T B T T T B
3 Grotta (W) 10 5 3 2 17 14 3 18 B B T H T T
4 IA Akranes (W) 10 5 0 5 16 18 -2 15 T B B T T B
5 HK Kopavogur (W) 10 4 2 4 23 15 8 14 T T T B B B
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 10 4 1 5 17 18 -1 13 B T T B T T
7 Grindavik (W) 10 4 1 5 12 16 -4 13 T T B B T B
8 Fram Reykjavik (W) 10 3 3 4 21 20 1 12 B B B T B H
9 UMF Selfoss (W) 10 2 3 5 11 16 -5 9 B T B H B B
10 IR Reykjavik (W) 10 1 1 8 10 35 -25 4 B B B B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: