Đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 21h00 ngày 31/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ

Lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 7 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 5 3 0 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 2 0 0
ICE WC 1 1 0 0
Germany Oberliga NOFV 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Afturelding Nữ (sân nhà) 4 3 0 1
Afturelding Nữ (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding Nữ thắng
Bại: là số trận Afturelding Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding NữHK Kopavogur Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 16 12 1 3 56 26 30 37 T T T T B B
2 Fram Reykjavik (W) 16 8 4 4 36 24 12 28 T H T T T T
3 Grotta (W) 16 8 4 4 23 21 2 28 H B T T T B
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 16 8 1 7 29 26 3 25 T T T B B T
5 HK Kopavogur (W) 16 7 3 6 33 28 5 24 T B B H T T
6 IA Akranes (W) 16 7 2 7 25 29 -4 23 B H T T B H
7 Afturelding (W) 16 6 4 6 23 25 -2 22 H H B B B H
8 Grindavik (W) 16 6 2 8 23 24 -1 20 B H B B T T
9 UMF Selfoss (W) 16 3 5 8 16 25 -9 14 B H B H T B
10 IR Reykjavik (W) 16 1 2 13 13 49 -36 5 B H B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: