Đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes, 02h15 ngày 22/5
Kết quả Fram Reykjavik vs Akranes
Đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: Fram Reykjavik vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/5/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes trước đây
-
08/10/2022Akranes3 - 2Fram Reykjavik1 - 2L
-
26/07/2022Akranes0 - 4Fram Reykjavik0 - 2W
-
03/05/2022Fram Reykjavik1 - 1Akranes1 - 1D
-
12/08/2013Fram Reykjavik1 - 0Akranes1 - 0W
-
24/06/2021Akranes3 - 0Fram Reykjavik3 - 0L
-
18/05/2017Akranes4 - 3Fram Reykjavik1 - 3L
-
15/08/2018Akranes2 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
-
03/06/2018Fram Reykjavik0 - 1Akranes0 - 0L
-
10/02/2018Akranes4 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
-
23/02/2014Fram Reykjavik0 - 1Akranes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 18 | T T T B T T |
2 | Breidablik | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B T B T |
3 | Hafnarfjordur | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | T T T T B B |
4 | Valur Reykjavik | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B H T T |
5 | Fram Reykjavik | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T B T H T H |
6 | KR Reykjavik | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 | T B B H B T |
7 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | B B T T T H |
8 | Akranes | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 9 | B T T B B T |
9 | HK Kopavogs | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H B B B T T |
10 | Vestri | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 6 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 5 | B B B H B T |
12 | Fylkir | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland