Đối đầu Vestri vs Akranes, 01h00 ngày 08/8
Kết quả Vestri vs Akranes
Đối đầu Vestri vs Akranes
Phong độ Vestri gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: Vestri vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes trước đây
-
11/05/2024Akranes3 - 0Vestri1 - 0L
-
16/07/2023Akranes1 - 1Vestri0 - 0D
-
13/05/2023Vestri2 - 2Akranes0 - 1D
-
11/02/2023Akranes4 - 3Vestri0 - 3L
-
06/03/2021Akranes4 - 1Vestri2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vestri vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vestri (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vestri (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vestri thắng
Bại: là số trận Vestri thua
Thắng: là số trận Vestri thắng
Bại: là số trận Vestri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vestri và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 17 | 12 | 3 | 2 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T T B T T |
2 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H B H T |
3 | Valur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 37 | 22 | 15 | 28 | T H T B T B |
4 | Hafnarfjordur | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H T H T B |
5 | Akranes | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 24 | 10 | 24 | H T T B H B |
6 | Fram Reykjavik | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 23 | B T B T T H |
7 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 2 | 7 | 30 | 30 | 0 | 23 | T B B H T T |
8 | KA Akureyri | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 | T T H T T H |
9 | KR Reykjavik | 16 | 3 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 15 | H H H B B H |
10 | HK Kopavogs | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 40 | -22 | 14 | T B B B H B |
11 | Fylkir | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 12 | B H B T B H |
12 | Vestri | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 38 | -20 | 12 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland