Đối đầu Fylkir vs Breidablik, 02h15 ngày 13/5
Kết quả Fylkir vs Breidablik
Đối đầu Fylkir vs Breidablik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Fylkir vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/5/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs Breidablik trước đây
-
08/07/2023Breidablik5 - 1Fylkir1 - 0L
-
09/05/2023Fylkir1 - 2Breidablik1 - 1L
-
30/08/2021Fylkir0 - 7Breidablik0 - 4L
-
12/06/2021Breidablik2 - 0Fylkir0 - 0L
-
05/10/2020Breidablik4 - 1Fylkir2 - 1L
-
22/06/2020Fylkir0 - 1Breidablik0 - 0L
-
02/09/2019Breidablik4 - 3Fylkir3 - 0L
-
15/06/2019Fylkir4 - 3Breidablik2 - 1W
-
13/03/2021Breidablik2 - 1Fylkir1 - 1L
-
28/06/2019Breidablik2 - 2Fylkir1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 1 | 0 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Fylkir (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T T B |
2 | Hafnarfjordur | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | Valur Reykjavik | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B H T T |
4 | Fram Reykjavik | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | T B T H T H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | B B T T T H |
6 | Akranes | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 9 | B T T B B T |
7 | Breidablik | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | T T B T B |
8 | KR Reykjavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Vestri | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | B B T T B B |
10 | HK Kopavogs | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B B B T |
11 | KA Akureyri | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 2 | H B B B H B |
12 | Fylkir | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland