Đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 22/7
Kết quả Breidablik vs KR Reykjavik
Đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ KR Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Breidablik vs KR Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik trước đây
-
29/04/2024KR Reykjavik2 - 3Breidablik0 - 0W
-
01/10/2023KR Reykjavik4 - 3Breidablik1 - 3L
-
06/08/2023Breidablik3 - 4KR Reykjavik1 - 2L
-
13/05/2023KR Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 0W
-
16/10/2022Breidablik0 - 1KR Reykjavik0 - 0L
-
24/06/2022Breidablik4 - 0KR Reykjavik2 - 0W
-
26/04/2022KR Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 0W
-
25/11/2023Breidablik6 - 1KR Reykjavik3 - 0W
-
09/12/2022Breidablik3 - 4KR Reykjavik2 - 0L
-
20/11/2021Breidablik5 - 1KR Reykjavik3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp trước mùa giải Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs KR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Breidablik (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik và KR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | T H H T T B |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 27 | H T T H B H |
4 | Hafnarfjordur | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 23 | 3 | 24 | H B T T H T |
5 | Akranes | 14 | 7 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 23 | T T H T T B |
6 | Fram Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 19 | H B B T B T |
7 | KA Akureyri | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T H T T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 17 | B B T B B H |
9 | KR Reykjavik | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 26 | -3 | 14 | B B H H H B |
10 | HK Kopavogs | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 14 | T T B B B H |
11 | Vestri | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 36 | -18 | 12 | B B B H B H |
12 | Fylkir | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 36 | -15 | 11 | B T B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland