Đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 13/7
Kết quả Dalvik Reynir vs UMF Njardvik
Đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Dalvik Reynir vs UMF Njardvik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik trước đây
-
09/05/2024UMF Njardvik3 - 0Dalvik Reynir1 - 0L
-
27/09/2020UMF Njardvik1 - 1Dalvik Reynir0 - 0D
-
26/07/2020Dalvik Reynir1 - 1UMF Njardvik1 - 1D
-
25/07/2015Dalvik Reynir3 - 2UMF Njardvik1 - 1W
-
23/05/2015UMF Njardvik2 - 2Dalvik Reynir2 - 2D
-
14/08/2014UMF Njardvik2 - 0Dalvik Reynir2 - 0L
-
07/06/2014Dalvik Reynir2 - 1UMF Njardvik1 - 1W
-
27/07/2013Dalvik Reynir2 - 6UMF Njardvik0 - 0L
-
18/05/2013UMF Njardvik1 - 2Dalvik Reynir1 - 1W
-
02/08/2012UMF Njardvik1 - 0Dalvik Reynir1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iceland | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalvik Reynir (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dalvik Reynir (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dalvik Reynir thắng
Bại: là số trận Dalvik Reynir thua
Thắng: là số trận Dalvik Reynir thắng
Bại: là số trận Dalvik Reynir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dalvik Reynir và UMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 27 | T B T T H T |
2 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T T H B B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | T T B T T B |
4 | Grindavik | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 16 | 4 | 17 | T T T B T H |
5 | IR Reykjavik | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T T H T |
6 | Throttur Reykjavik | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | B H B T T T |
7 | Keflavik | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 15 | H H H B H T |
8 | Thor Akureyri | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 18 | 0 | 14 | B B T H T H |
9 | Afturelding | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B T B |
10 | Leiknir Reykjavik | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 20 | -7 | 12 | B T T T B B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 12 | 2 | 4 | 6 | 18 | 28 | -10 | 10 | B B B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland