Đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir, 21h00 ngày 24/8
Kết quả KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir
Đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir trước đây
-
23/06/2024Fjardabyggd Leiknir1 - 2KF Gardabaer0 - 0W
-
26/08/2023Fjardabyggd Leiknir2 - 1KF Gardabaer0 - 1L
-
17/06/2023KF Gardabaer0 - 0Fjardabyggd Leiknir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Gardabaer vs Fjardabyggd Leiknir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Gardabaer (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
KF Gardabaer (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
Thắng: là số trận KF Gardabaer thắng
Bại: là số trận KF Gardabaer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Gardabaer và Fjardabyggd Leiknir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 18 | 13 | 2 | 3 | 39 | 23 | 16 | 41 | B T T B T T |
2 | Volsungur husavik | 18 | 11 | 2 | 5 | 36 | 24 | 12 | 35 | T T H T T T |
3 | Throttur Vogum | 18 | 10 | 2 | 6 | 43 | 31 | 12 | 32 | B T H T T T |
4 | Vikingur Olafsvik | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 26 | 12 | 32 | T B B T B T |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 18 | 10 | 1 | 7 | 42 | 30 | 12 | 31 | B B B T B T |
6 | HotturHuginn | 18 | 8 | 3 | 7 | 36 | 37 | -1 | 27 | T T T T B B |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 18 | 8 | 2 | 8 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T T B T B |
8 | KFR Aegir | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 28 | -6 | 21 | B B B T B T |
9 | Kormakur | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B B H B |
10 | KF Gardabaer | 18 | 4 | 5 | 9 | 31 | 34 | -3 | 17 | T B H B H B |
11 | KF Fjallabyggdar | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 36 | -15 | 15 | T B H B T B |
12 | Reynir Sandgerdi | 18 | 3 | 2 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland