Đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir, 02h15 ngày 02/8
Kết quả Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir
Đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir trước đây
-
25/05/2024Fjardabyggd Leiknir7 - 3Reynir Sandgerdi3 - 2L
-
17/09/2022Reynir Sandgerdi2 - 0Fjardabyggd Leiknir1 - 0W
-
09/07/2022Fjardabyggd Leiknir4 - 0Reynir Sandgerdi4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reynir Sandgerdi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Reynir Sandgerdi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reynir Sandgerdi và Fjardabyggd Leiknir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T T H T B T |
2 | Vikingur Olafsvik | 14 | 7 | 5 | 2 | 31 | 17 | 14 | 26 | H H T B T B |
3 | Volsungur husavik | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 23 | 7 | 26 | B B T T T H |
4 | Fjardabyggd Leiknir | 14 | 8 | 1 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T T T T B B |
5 | HotturHuginn | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 27 | 5 | 24 | T T B T T T |
6 | Throttur Vogum | 15 | 7 | 2 | 6 | 32 | 29 | 3 | 23 | T T B B T H |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 29 | 0 | 23 | B B T B T T |
8 | Kormakur | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | H B B T T B |
9 | KF Gardabaer | 15 | 4 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 16 | T H H T B H |
10 | KFR Aegir | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 25 | -5 | 15 | B B B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 12 | B T H T B H |
12 | Reynir Sandgerdi | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 39 | -22 | 8 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland