Đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ, 02h15 ngày 22/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ

  • Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/8/2024 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 3 0 1 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 3 0 1 2
ICE WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Grotta Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fram Reykjavik Nữ (sân nhà) 4 0 1 3
Fram Reykjavik Nữ (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik NữGrotta Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 15 12 1 2 55 22 33 37 T T T T T B
2 Grotta (W) 15 8 4 3 22 17 5 28 T H B T T T
3 Fram Reykjavik (W) 15 7 4 4 32 23 9 25 H T H T T T
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 15 7 1 7 26 26 0 22 T T T T B B
5 IA Akranes (W) 15 7 1 7 23 27 -4 22 B B H T T B
6 HK Kopavogur (W) 15 6 3 6 30 27 3 21 B T B B H T
7 Afturelding (W) 15 6 3 6 21 23 -2 21 B H H B B B
8 Grindavik (W) 15 5 2 8 19 23 -4 17 B B H B B T
9 UMF Selfoss (W) 15 3 5 7 16 22 -6 14 B B H B H T
10 IR Reykjavik (W) 15 1 2 12 12 46 -34 5 H B H B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: